6.1 |
|
|
Cảnh báo chung về sự nguy hiểm của chất thải nguy hại
|
Dấu chấm than.
Lời: Chất thải nguy hại! (Có thể sử dụng kết hợp với dấu hiệu 6.6) |
CHẤT THẢI NGUY HẠI
|
6.2 |
3 |
H 1 |
Dễ nổ.
Cảnh báo về nguy cơ dễ nổ nhất của chất thải |
Bom nổ
|
|
6.3 |
1 |
H 3 |
Dễ cháy.Cảnh báo về nguy cơ dễ cháy của chất nổ |
Ngọn lửa
|
|
6.3.1 |
1 |
H 3 |
Cảnh báo chất thải là chất lỏng dễ cháy |
Ngọn lửa.
Lời: Chất lỏng dễ cháy! |
CHẤT LỎNG DỄ CHÁY
|
6.3.2 |
1 |
H 4.1 |
Cảnh báo chất thải là chất rắn dễ cháy |
Ngọn lửa.Lời: Chất rắn dễ cháy! |
CHẤT RẮN DỄ CHÁY
|
6.3.3 |
1 |
H 4.2 |
Cảnh báo về chất thải Dễ nổ – Dễ cháy |
Ngọn lửa.Lời: Dễ nổ – Dễ cháy
|
DỄ NỔ - DỄ CHÁY
|
6.3.4 |
1 |
H 4.3 |
Cảnh báo về chất tạo khí dễ cháy khi tiếp xúc với nước |
Ngọn lửa Lời: Dễ cháy! Không được tiếp xúc với nước! |
DỄ CHÁY!
KHÔNG ĐƯỢC TIẾP XÚC VỚI NƯỚC!
|
6.4 |
4 |
H 5.1 |
Cảnh báo về chất thải có chất oxy hóa |
Ngọn lửa trên vòng tròn.Lời: Chất oxy hóa |
CHẤT OXY HÓA!
|
6.5 |
4 |
H 5.2 |
Cảnh báo về chất thải có chứa peoxit hữu cơ là chất oxy hóa mạnh |
Ngọn lửa trên vòng tròn.Lời: Peoxit hữu cơ! Chất oxy hóa mạnh |
PEOXIT HỮU CƠ!
CHẤT OXY HÓA MẠNH
|
6.6 |
5 |
H 6.1 |
Cảnh báo về chất thải có chứa các chất độc hại (chất thải nguy hại) |
Xương sọ và hai khúc xương bắt chéo.
|
|
6.6.1 |
5 |
H 6.1 |
Cảnh báo về chất thải có chứa các chất gây độc cấp tính |
Xương sọ và hai khúc xương bắt chéo.
Lời: Rất độc! |
RẤT ĐỘC!
|
6.6.2 |
5 |
H 10 |
Cảnh báo về chất thải chứa các chất có thể giải phóng ra khí độc khi gặp nước |
Xương sọ và hai khúc xương bắt chéo.Lời: Khí độc! Không được tiếp xúc với nước |
KHÍ ĐỘC! KHÔNG ĐƯỢC TIẾP XÚC VỚI NƯỚC
|
6.7 |
7 |
H 6.2 |
Cảnh báo về chất thải có chứa chất gây bệnh hoặc nguồn vi trùng gây bệnh |
Ba vòng khuẩn lạc Lời: Lây nhiễm trùng!
|
LÂY NHIỄM TRÙNG!
|
6.8 |
6 |
H 12 |
Cảnh báo về chất thải có chứa các thành phần độc hại cho hệ sinh thái |
Cây không lá, con cá chết.Lời: Độc cho hệ sinh thái!
|
ĐỘC CHO HỆ SINH THÁI!
|
6.9 |
2 |
H 8 |
Cảnh báo về chất thải có chứa các chất ăn mòn
|
Bàn tay trần và mẩu kim loại bị chất lỏng từ hai ống nghiệm rơi xuống Lời: ăn mòn! |
ĂN MÒN!
|